Có 2 kết quả:
显效 xiǎn xiào ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄠˋ • 顯效 xiǎn xiào ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show an effect
(2) to produce an effect
(3) a conspicuous effect
(2) to produce an effect
(3) a conspicuous effect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show an effect
(2) to produce an effect
(3) a conspicuous effect
(2) to produce an effect
(3) a conspicuous effect
Bình luận 0